Nên Chọn Pallet Sắt, Nhựa Hay Gỗ? So Sánh Chi Phí Thực Tế
Tại Au Viet Rack, với kinh nghiệm sản xuất và cung cấp các giải pháp lưu trữ kho bãi, chúng tôi nhận thấy doanh nghiệp thường gặp khó khăn khi chọn giữa pallet sắt, nhựa và gỗ. Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng, không có lựa chọn nào phù hợp cho mọi tình huống. Bài viết này cung cấp bảng so sánh khách quan dựa trên dữ liệu thị trường 2025, giúp bạn hiểu rõ từng loại và đưa ra quyết định phù hợp.

So sánh 3 loại pallet phổ biến trên thị trường
1. Pallet gỗ
Pallet gỗ là lựa chọn truyền thống với lợi thế rõ ràng về chi phí ban đầu, nhưng đi kèm với nhiều vấn đề về độ bền và vệ sinh.
Lợi ích về đầu tư ban đầu
- Giá mua thấp nhất: Pallet gỗ có giá bán ban đầu chỉ từ 150.000 - 500.000 VNĐ/cái, lý tưởng cho các doanh nghiệp mới thành lập hoặc những dự án có ngân sách eo hẹp.
- Tính sẵn có và dễ tùy chỉnh: Dễ dàng tìm mua từ nhiều nhà cung cấp và dễ dàng gia công hoặc điều chỉnh kích thước theo yêu cầu đặc thù của hàng hóa.
- Phù hợp xuất khẩu: Là giải pháp kinh tế cho xuất khẩu một chiều (one-way shipping), đặc biệt khi pallet không cần được hoàn trả.
Hạn chế về độ bền và rủi ro vận hành
- Tuổi thọ ngắn: Vòng đời chỉ kéo dài 2 - 5 năm, dẫn đến chi phí thay thế liên tục và cao về lâu dài.
- Chi phí bảo trì cao: Dễ bị mối mọt, nấm mốc và mục nát, đòi hỏi chi phí bảo trì hàng năm lên đến 800.000 - 1.500.000 VNĐ để phòng chống hư hỏng.
- Rủi ro vệ sinh: Không phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm do khó vệ sinh, dễ giữ vi khuẩn và gây ra tình trạng cong vênh, nứt nẻ khi thay đổi độ ẩm.
Giá tham khảo
|
Loại Pallet Gỗ |
Kích Thước |
Tải Trọng |
Giá (VNĐ) |
|
Tiêu chuẩn |
1200x1000mm |
500 - 1.000kg |
150.000 - 300.000 |
|
Kép |
1200x1000mm |
1.000 - 1.500kg |
300.000 - 500.000 |

Pallet gỗ
2. Pallet nhựa
Pallet nhựa là giải pháp hiện đại, cân bằng tốt giữa chi phí và hiệu suất, đặc biệt là trong các môi trường yêu cầu vệ sinh khắt khe.
Lợi thế về vệ sinh và linh hoạt
- An toàn vệ sinh: Không thấm nước, không mối mọt, dễ dàng vệ sinh và khử trùng, đáp ứng tiêu chuẩn FDA/BPA-free. Đây là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh, thực phẩm và y dược.
- Tuổi thọ ổn định: Có tuổi thọ trung bình tốt (5 - 8 năm) và không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm hay hóa chất nhẹ.
- Trọng lượng nhẹ: Nhẹ hơn Pallet Gỗ và Sắt, giúp giảm chi phí vận chuyển và thao tác dễ dàng hơn trong quá trình kho vận.
Hạn chế về tải trọng và chi phí mua
- Giá ban đầu cao: Chi phí mua ban đầu dao động từ 400.000 - 1.500.000 VNĐ, cao hơn đáng kể so với Pallet Gỗ.
- Giới hạn tải trọng: Khả năng chịu tải tối đa chỉ khoảng 2.000 kg, không phù hợp cho hàng hóa siêu nặng.
- Độ bền vật lý: Dễ bị biến dạng vĩnh viễn dưới nhiệt độ quá cao, hoặc khi bị va đập mạnh hơn so với Pallet Sắt.
Giá tham khảo
|
Loại Pallet Nhựa |
Kích Thước |
Tải Trọng |
Giá (VNĐ) |
|
Tiêu chuẩn |
1200x1000mm |
500 - 1.000kg |
400.000 - 700.000 |
|
Nặng |
1200x1000mm |
1.000 - 2.000kg |
800.000 - 1.500.000 |

Pallet nhựa
3. Pallet sắt
Pallet sắt được thiết kế cho sự bền bỉ và khả năng chịu lực vượt trội, lý tưởng cho kho công nghiệp.
Lợi ích dài hạn về tải trọng và TCO
- Tải trọng lớn: Khả năng chịu tải lớn nhất, từ 200 kg đến 3.500 kg, là lựa chọn duy nhất cho hàng hóa siêu nặng và kho công nghiệp.
- Tuổi thọ cao: Vòng đời trên 15 năm, loại bỏ hoàn toàn chi phí thay thế trong dài hạn, giúp đạt TCO (Tổng chi phí sở hữu) thấp nhất.
- Độ bền kết cấu: Không bị cong vênh, mối mọt, nấm mốc; có khả năng chống cháy và ổn định tuyệt đối trong mọi môi trường (đặc biệt khi được mạ kẽm cho môi trường ngoài trời).
Hạn chế về chi phí khởi điểm và logistics
- Chi phí ban đầu cao nhất: Giá mua ban đầu cao nhất, từ 930.000 VNĐ trở lên, tạo rào cản tài chính lớn nhất lúc đầu.
- Trọng lượng lớn: Là loại Pallet nặng nhất, làm tăng chi phí vận chuyển (logistics) khoảng 20-30% và đòi hỏi thiết bị nâng hạ công suất cao hơn.
- Yêu cầu xử lý bề mặt: Cần phải được sơn tĩnh điện (kho trong nhà) hoặc mạ kẽm (kho ngoài trời/ẩm ướt) để đảm bảo tuổi thọ và khả năng chống gỉ.
Giá tham khảo
|
STT |
Tên Sản Phẩm |
Kích Thước Phổ Biến (D x R x C) |
Tải Trọng (kg/Pallet) |
Khoảng Giá Tham Khảo (VNĐ) |
|
1 |
Pallet sắt khung đế |
1200 x 1000 x 130 mm |
1.000 kg/tầng |
850.000 - 1.200.000 |
|
2 |
Pallet sắt xếp chồng |
1200 x 1000 x 150 mm |
500 - 3.000 kg |
3.500.000 - 4.200.000 |
|
3 |
Pallet sắt chồng gấp |
1100 x 1100 x 150 mm |
500 - 2.000 kg |
2.600.000 - 3.200.000 |
|
4 |
Pallet sắt chồng ghép |
1200 x 800 x 150 mm |
200 - 1.200 kg |
2.500.000 - 3.100.000 |
|
5 |
Pallet sắt chồng ngược |
1200 x 1000 x 150 mm |
200 - 1.200 kg |
2.700.000 - 3.300.000 |
|
6 |
Pallet sắt vách lưới |
1200 x 1200 x 150 mm |
800 - 2.000 kg |
4.200.000 - 4.900.000 |
Lưu ý: Đây là bảng giá tham khảo, giá có thể thay đổi. Để nhận được báo giá chi tiết bạn có thể liên hệ qua hotline:0933 733 011 hoặc 0944 873 938. Ngoài ra, Au Viet Rack có nhận làm theo thiết kế theo yêu cầu.

Pallet sắt
4. So sánh chi tiết pallet gỗ, sắt và sắt
|
Tiêu Chí |
Pallet Gỗ |
Pallet Nhựa |
Pallet Sắt |
|
Giá Bán Đầu (1 Cái) |
Thấp nhất |
Trung bình |
Cao nhất |
|
Giá Tham Khảo (VNĐ) |
150.000 – 500.000 |
400.000 – 1.500.000 |
850.000 – 4.900.000 |
|
Tuổi Thọ Trung Bình |
2 – 5 năm |
5 – 8 năm |
Trên 15 năm |
|
Chi phí Bảo trì/Năm |
Cao (800K – 1.5M) |
Trung bình (400K – 700K) |
Thấp (300K – 500K) |
|
Chi phí Thay thế (10 năm) |
Cao (Cần thay 2-3 lần) |
Trung bình (Cần thay 1-2 lần) |
Không thay thế |
|
TỔNG CHI PHÍ 10 NĂM (TCO) |
Cao nhất (≈ 102 Triệu/100 cái) |
Cao (≈ 105 Triệu/100 cái) |
Thấp nhất (≈ 97 Triệu/100 cái) |
|
Nhận xét về Giá trị |
Phù hợp ngân sách hẹp, ngắn hạn |
Cân bằng giữa giá và chất lượng, trung hạn |
Đầu tư ban đầu lớn, lợi ích dài hạn cao |
5. Ứng dụng của pallet theo ngành hàng
Pallet gỗ:
Pallet gỗ phù hợp nhất cho các ngành không yêu cầu khắt khe về vệ sinh và độ bền lâu dài, nơi chi phí ban đầu là ưu tiên hàng đầu.
- Xuất khẩu và logistic: Đây là lựa chọn tối ưu cho vận chuyển một chiều, đặc biệt là hàng hóa cần tuân thủ tiêu chuẩn ISPM 15.
- Thương mại và bán lẻ (FMCG): Thường được dùng cho kho hàng tổng hợp và các loại hàng khô, đóng gói (như giấy, carton) để tận dụng chi phí mua ban đầu thấp.
- Ngành truyền thống: Phù hợp với vật liệu xây dựng (gạch, xi măng), nông sản (đã đóng bao) và dệt may, nơi độ ẩm không quá cao và không cần chịu tải quá lớn.
- Hạn chế: Không được khuyến nghị cho Thực phẩm, Dược phẩm hay Công nghiệp nặng.
Pallet nhựa:
Pallet nhựa là sự lựa chọn chiến lược cho các ngành ưu tiên vệ sinh, an toàn và tốc độ luân chuyển hàng hóa.
- Thực phẩm và đồ uống: Ứng dụng tối ưu trong kho lạnh, sản xuất thủy hải sản, sữa, thịt và các chuỗi cung ứng thực phẩm tươi sống. Khả năng chống ẩm và dễ vệ sinh là điểm mạnh tuyệt đối.
- Dược phẩm và y tế: Bắt buộc sử dụng để lưu trữ và vận chuyển thuốc men, thiết bị y tế, đảm bảo môi trường vô trùng và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt (FDA/HACCP).
- Điện tử và linh kiện: Phù hợp để vận chuyển các linh kiện nhạy cảm do pallet nhựa thường có khả năng chống ẩm và không dẫn điện tốt hơn gỗ.
- Logistics và tự động hóa: Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cho thuê pallet và hệ thống băng chuyền tự động nhờ kích thước và trọng lượng đồng nhất.
Pallet sắt:
Pallet sắt được thiết kế dành riêng cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, nơi yêu cầu về tải trọng và tuổi thọ là ưu tiên hàng đầu.
- Công nghiệp nặng và ô tô: Đây là lựa chọn bắt buộc để lưu trữ các mặt hàng siêu nặng như cuộn thép, động cơ, máy móc công suất lớn và phụ tùng ô tô có tải trọng trên 2.000 kg.
- Kho bãi ngoài trời và môi trường ăn mòn: Pallet sắt được mạ kẽm là giải pháp duy nhất bền vững cho các khu vực cảng biển, kho ngoài trời hoặc nơi tiếp xúc với hóa chất công nghiệp có tính ăn mòn cao.
- Lưu trữ tĩnh và xếp chồng: Thường dùng làm sàn đỡ cố định trong các hệ thống kệ chứa hàng công nghiệp (như Drive-In) và các khu vực cần xếp chồng hàng hóa cao nhờ cấu trúc vững chắc.
- Hàng hóa có giá trị cao: Độ bền cao và khả năng chống cháy giúp bảo vệ hàng hóa tốt hơn trong các kho lưu trữ đặc biệt.
6. Câu hỏi thường gặp khi lựa chọn pallet
Khi nào nên ưu tiên pallet sắt thay vì pallet nhựa?
Khi hàng hóa có tải trọng trên 2.000 kg, cần xếp chồng cao, lưu trữ tĩnh lâu dài hoặc sử dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Pallet nhựa có thay thế hoàn toàn pallet sắt được không?
Không. Pallet nhựa bị giới hạn tải trọng và độ bền kết cấu, không phù hợp cho hàng hóa siêu nặng hoặc kho công nghiệp cường độ cao.
Pallet gỗ có thật sự rẻ nhất về lâu dài không?
Không. Pallet gỗ có giá mua ban đầu thấp nhất, nhưng do tuổi thọ ngắn và chi phí bảo trì cao, tổng chi phí sử dụng dài hạn thường cao hơn pallet sắt.
Vì sao pallet sắt có giá cao nhưng vẫn được doanh nghiệp chọn?
Vì pallet sắt có tải trọng lớn, tuổi thọ trên 15 năm và gần như không phát sinh chi phí thay thế, giúp tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp nhất trong dài hạn.
7. Kết luận
Không có loại pallet nào phù hợp cho mọi doanh nghiệp. Việc lựa chọn pallet cần dựa trên tải trọng hàng hóa, môi trường sử dụng, thời gian khai thác và tổng chi phí dài hạn. Để đạt hiệu quả kinh tế tối ưu, doanh nghiệp nên đánh giá pallet không chỉ dựa trên giá mua ban đầu, mà trên giá trị sử dụng thực tế trong suốt vòng đời sản phẩm.